Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quả thực


(từ cũ, nghĩa cũ) acquisition de lutte; butin.
Quả thực của cuộc cải cách ruộng đất
les butins de la réforme agraire.
như quả thật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.